Cooler Master MasterKeys Pro S & Thông số
So sánh giá Cooler Master MasterKeys Pro S
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 500.000đ. (2-7 ngày làm việc)
Miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 500.000đ. (2-7 ngày làm việc)
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
Cooler Master MasterKeys Pro S Giá rẻ nhất tại Việt Nam là 2.839.000 đ
Bạn có thể mua Cooler Master MasterKeys Pro S với mức giá rẻ nhất 2.839.000 đ tại Shopee đây là mức giá thấp hơn 20% so với Cooler Master MasterKeys Pro S được bán tại Fado với giá 3.529.868 đ, hoặc bạn còn có thể mua tại An Phat PC và Fado.
Bên cạnh đó, Cooler Master MasterKeys Pro S cũng có thể được mua từ In-đô-nê-xi-a tại Shopee với mức giá từ 1.800.052 đ hoặc Ma-lai-xi-a tại Lazada với mức giá từ 2.312.655 đ hoặc Phi-líp-pin tại Galleon với mức giá từ 3.425.897 đ hoặc Xin-ga-po tại Qoo10 với mức giá từ 2.907.937 đ hoặc Thái Lan tại invadeIT với mức giá từ 3.537.920 đ.
Mức giá được cập nhật lần cuối vào June 2018.
So sánh giá Bàn phím Cooler Master MasterKeys Pro S mới nhất
Bảng giá Cooler Master MasterKeys Pro S theo từng Quốc gia
Quốc gia | Giá quốc tế | Giá bán VND |
---|---|---|
In-đô-nê-xi-a | IDR 1.080.000 | 1.800.052 đ |
Ma-lai-xi-a | MYR 410.55 | 2.312.655 đ |
Phi-líp-pin | PHP 7,445.00 | 3.425.897 đ |
Xin-ga-po | SGD 169.00 | 2.907.937 đ |
Thái Lan | THB 4,590 | 3.537.920 đ |
Việt Nam | VND 2.839.000 | 2.839.000 đ |
Thông số kỹ thuật Cooler Master MasterKeys Pro S
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | Masterkey Pro S |
Ngày | Apr 2016 |
Bàn phím | |
Giao diện của thiết bị | USB |
Cách dùng | Chơi game |
Bố cục bàn phím | QWERTY |
Ngôn ngữ bàn phím | Tiếng Anh-Mỹ |
Công nghệ kết nối | Có dây |
Mục đích | Máy tính bàn/máy chủ |
Thiết kế của bàn phím | Nhỏ |
Kiểu bàn phím | Dạng thẳng |
Đỡ cổ tay | Không |
Bàn phím số | Không |
Tần số làm mới | 1000 Hz |
Kiểu công tắc Cherry MX | Màu nâu |
Bộ nhớ tích hợp | Có |
Dung lượng bộ nhớ tích hợp sẵn | 512 KB |
Thời gian phản hồi phím (tối đa) | 1 ms |
Thiết kế | |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Đèn nền | Có |
Chất liệu | Kim loại, Nhựa |
Nội bộ | Không |
Màu đèn chiếu sáng phía sau | Khác nhau |
Đèn nền điều chỉnh được | Có |
Chuột | |
Kèm chuột | Không |