Cooler Master V1200 & Thông số
So sánh giá Cooler Master V1200
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
Miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 150,000đ!
Giao hàng toàn quốc từ 1-8 ngày làm việc
Phí xử lí đơn hàng từ 5,000-8,000đ
Phí giao hàng tùy vào trọng lượng & kích thước
Miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 150,000đ!
Giao hàng toàn quốc từ 1-8 ngày làm việc
Phí xử lí đơn hàng từ 5,000-8,000đ
Phí giao hàng tùy vào trọng lượng & kích thước
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE LOCATION & PRODUCTS.
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE LOCATION & PRODUCTS.
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Cooler Master V1200 Giá rẻ nhất tại Việt Nam là 1.047.794 đ
Bạn có thể mua Cooler Master V1200 với mức giá rẻ nhất 1.047.794 đ tại Fado đây là mức giá thấp hơn 41% so với Cooler Master V1200 được bán tại Shopee với giá 1.790.000 đ, hoặc bạn còn có thể mua tại Lazada và Sendo.
Bên cạnh đó, Cooler Master V1200 cũng có thể được mua từ In-đô-nê-xi-a tại Blibli với mức giá từ 4.727.525 đ hoặc Ma-lai-xi-a tại Lazada với mức giá từ 4.258.047 đ hoặc Phi-líp-pin tại Amazon với mức giá từ 6.917.423 đ hoặc Xin-ga-po tại Lazada với mức giá từ 3.820.851 đ hoặc Thái Lan tại invadeIT với mức giá từ 5.331.205 đ.
Mức giá được cập nhật lần cuối vào December 2019.
So sánh giá PSU Cooler Master V1200 mới nhất
Bảng giá Cooler Master V1200 theo từng Quốc gia
Quốc gia | Giá quốc tế | Giá bán VND |
---|---|---|
In-đô-nê-xi-a | IDR 2.875.000 | 4.727.525 đ |
Ma-lai-xi-a | MYR 769.00 | 4.258.047 đ |
Phi-líp-pin | PHP 15,238.14 | 6.917.423 đ |
Xin-ga-po | SGD 224.90 | 3.820.851 đ |
Thái Lan | THB 6,990 | 5.331.205 đ |
Việt Nam | VND 1.047.794 | 1.047.794 đ |
Thông số kỹ thuật Cooler Master V1200
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | V1200 |
Ngày | Mar 2014 |
Cổng giao tiếp | |
Motherboard power connector | 20+4 pin ATX |
Ổ nối điện ngoại vi (Molex) (4 chân) | 9 |
Số ổ nối điện SATA | 12 |
Giắc kết nối nguồn PCI Express (6+2 chân) | 12 |
Ổ nối điện CPU (4+4 chân) | Có |
Ổ nối điện ATX (20+4 chân) | Có |
Ổ nối điện ổ đĩa mềm | 1 |
Bộ nối ổ đĩa mềm | Có |
Loại dây cáp | Mô đun |
Điện | |
Tổng công suất | 1200 W |
Điện áp AC đầu vào | 100 - 240 V |
Tần số AC đầu vào | 50 - 60 Hz |
Điện đầu vào | 7.5 - 15 A |
Hệ số công suất | 0,9 |
Loại Điều chỉnh Hệ số Công suất (PFC) | Loa rời |
Công suất kết hợp (+3.3V) | 125 W |
Công suất kết hợp (+12V) | 1200 W |
Công suất kết hợp (+5V) | 125 W |
Công suất kết hợp (-12V) | 6 W |
Công suất kết hợp (+5Vsb) | 15 W |
Dòng điện đầu ra tối đa (+3.3V) | 25 A |
Dòng điện đầu ra tối đa (+12V) | 100 A |
Dòng điện đầu ra tối đa (+5V) | 25 A |
Dòng điện đầu ra tối đa (-12V) | 0,5 A |
Dòng điện đầu ra tối đa (+5Vsb) | 3 A |
Thời gian chờ | 17 ms |
Hiệu quả | 93 phần trăm |
Tính năng bảo vệ nguồn | Dòng điện quá tải, Công suất quá tải, Qúa áp, Qúa nhiệt, Đoản mạch, Điện áp thấp |
Thiết kế | |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Kiểu làm lạnh | Loa rời |
Đường kính quạt | 13,5 cm |
Số lượng quạt | 1 quạt |
Vị trí quạt | Trên cùng |
Công tắc bật/tắt | Có |
Hiệu suất | |
Mục đích | Máy tính cá nhân |
Hệ số hình dạng bộ nguồn máy tính (PSU) | ATX |
Chứng nhận 80 PLUS | 80 PLUS Platinum |
Phiên bản ATX | 2.31 |
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song | 2-Way CrossFireX,2-Way SLI,3-Way CrossFireX,3-Way SLI,4-Way CrossFireX,4-Way SLI |
Kiểu chịu làm lạnh | FDB |
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) | 100000 h |
Chứng nhận | CE/TUV/TUV-SUDNRTL/FCC/EAC/CCC/BSMI/RCM/KC |