HP DeskJet Ink Advantage 1115 & Thông số
Dòng
HP DeskJet Ink AdvantageSo sánh giá HP DeskJet Ink Advantage 1115
Cash On Delivery
SenPay Wallet
Credit/Debit Card
Bank Transfer
HP Máy In Phun Màu Hp Deskjet Ink Advantage 1115
1.600.000 đ
Free shipping for orders above 99.000 VND
15.000 VND is supported by Sendo for orders under 99.000VND
Trong nước
Đến nơi bán
Top Máy in bán chạy
Top sản phẩm Máy in bán chạy
HP DeskJet Ink Advantage 1115 Giá rẻ nhất tại Việt Nam là 1.050.000 đ
Bạn có thể mua HP DeskJet Ink Advantage 1115 với mức giá rẻ nhất 1.050.000 đ tại Shopee đây là mức giá thấp hơn 34% so với HP DeskJet Ink Advantage 1115 được bán tại Sendo với giá 1.600.000 đ.
Bên cạnh đó, HP DeskJet Ink Advantage 1115 cũng có thể được mua từ In-đô-nê-xi-a tại Shopee với mức giá từ 811.028 đ hoặc Ma-lai-xi-a tại Shopee với mức giá từ 271.496 đ hoặc Phi-líp-pin tại Shopee với mức giá từ 1.885.940 đ hoặc Xin-ga-po tại Amazon với mức giá từ 450.956 đ hoặc Thái Lan tại Lazada với mức giá từ 1.600.835 đ.
Mức giá được cập nhật lần cuối vào January 2021.
So sánh giá Máy in phun HP DeskJet Ink Advantage 1115 mới nhất
Bảng giá HP DeskJet Ink Advantage 1115 theo từng Quốc gia
Quốc gia | Giá quốc tế | Giá bán VND |
---|---|---|
In-đô-nê-xi-a | IDR 493.000 | 811.028 đ |
Ma-lai-xi-a | MYR 47.50 | 271.496 đ |
Phi-líp-pin | PHP 3,930.00 | 1.885.940 đ |
Xin-ga-po | SGD 25.90 | 450.956 đ |
Thái Lan | THB 2,080 | 1.600.835 đ |
Việt Nam | VND 1.050.000 | 1.050.000 đ |
Thông số kỹ thuật HP DeskJet Ink Advantage 1115
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | 1115 |
Ngày | Sep 2019 |
Cổng giao tiếp | |
Cổng USB | Có |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Trọng lượng & Kích thước | |
Chiều rộng | 425,8 mm |
Độ dày | 215,6 mm |
Chiều cao | 124,3 mm |
Trọng lượng | 2,02 kg |
In | |
Độ phân giải tối đa | 4800 x 1200 DPI |
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) | 7,5 ppm |
Độ phân giải in đen trắng | 1200 x 1200 DPI |
Độ phân giải màu | 4800 x 1200 DPI |
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) | 16 ppm |
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) | 20 ppm |
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 5,5 ppm |
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) | 15 giây |
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) | 18 giây |
Điện | |
Chứng nhận Energy Star | Có |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) | 0,1 W |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 1,3 W |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 10 W |
Điện áp AC đầu vào | 100 - 240 V |
Tần số AC đầu vào | 50/60 Hz |
hệ thống mạng | |
Kết nối mạng Ethernet / LAN | Không |
Wi-Fi | Không |
Công nghệ Wi-Fi Direct | Không |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A4 |
Paper tray media types | Giấy in ảnh, Giấy trơn |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A4 |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B5 |
Kích cỡ phong bì | DL |
Thiết kế | |
Định vị thị trường | Nhà riêng & Văn phòng |
Màn hình tích hợp | Không |
Tính năng | |
Màu sắc | Có |
Chu trình hoạt động (tối đa) | 1000 số trang/tháng |
Số lượng hộp mực in | 2 |
In hai mặt | Có |
Page description languages | PCL 3 GUI |
Màu sắc in | Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
Total number of input trays | 1 |
Total input capacity | 60 tờ |
Total output capacity | 25 tờ |
Maximum number of input trays | 1 |
Công suất đầu vào tối đa | 60 tờ |
Công suất đầu ra tối đa | 25 tờ |