Intel Pentium G3260 & Thông số
So sánh giá Intel Pentium G3260
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 150,000đ!
Giao hàng toàn quốc từ 1-8 ngày làm việc
Phí xử lí đơn hàng từ 5,000-8,000đ
Phí giao hàng tùy vào trọng lượng & kích thước
Intel Pentium G3260 Giá rẻ nhất tại Việt Nam là 470.000 đ
Bạn có thể mua Intel Pentium G3260 với mức giá rẻ nhất 470.000 đ tại Shopee đây là mức giá thấp hơn 36% so với Intel Pentium G3260 được bán tại Lazada với giá 730.000 đ, hoặc bạn còn có thể mua tại Sendo và Lazada.
Bên cạnh đó, Intel Pentium G3260 cũng có thể được mua từ In-đô-nê-xi-a tại Blibli với mức giá từ 1.167.620 đ hoặc Ma-lai-xi-a tại Lazada với mức giá từ 2.344.004 đ hoặc Phi-líp-pin tại Lazada với mức giá từ 1.292.154 đ hoặc Thái Lan tại Shopee với mức giá từ 1.739.092 đ.
Mức giá được cập nhật lần cuối vào December 2019.
So sánh giá CPU Intel Pentium G3260 mới nhất
Bảng giá Intel Pentium G3260 theo từng Quốc gia
Quốc gia | Giá quốc tế | Giá bán VND |
---|---|---|
In-đô-nê-xi-a | IDR 710.000 | 1.167.620 đ |
Ma-lai-xi-a | MYR 423.28 | 2.344.004 đ |
Phi-líp-pin | PHP 2,846.00 | 1.292.154 đ |
Thái Lan | THB 2,280 | 1.739.092 đ |
Việt Nam | VND 470.000 | 470.000 đ |
Thông số kỹ thuật Intel Pentium G3260
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | G3260 |
Ngày | Jun 2016 |
Bộ xử lý | |
Họ bộ xử lý | Intel® Pentium G |
Tốc độ bộ xử lý | 3,3 GHz |
Số lõi bộ xử lý | 2 |
Đầu cắm bộ xử lý | LGA 1150 (Socket H3) |
Linh kiện dành cho | Máy tính cá nhân |
Bộ xử lý quang khắc (lithography) | 22 nm |
Hộp | Có |
Model vi xử lý | G3260 |
Các luồng của bộ xử lý | 2 |
Tốc độ bus hệ thống | 5 GT/s |
Các chế độ vận hành của bộ xử lý | 64-bit |
Dòng vi xử lý | Intel Pentium G3000 Series for Desktop |
Bộ nhớ cache của bộ xử lý | 3 MB |
Dòng bộ nhớ cache CPU | Smart Cache |
Bộ vi mạch tương thích | Intel® B85, Intel® H81, Intel® H87, Intel® H97, Intel® Q85, Intel® Q87, Intel® Z87, Intel® Z97 |
Chia bậc | C0 |
Loại bus | DMI2 |
Tên mã bộ vi xử lý | Haswell |
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa) | 21,3 GB/s |
Mã của bộ xử lý | SR1K8 |
ID ARK vi xử lý | 87356 |
Bộ nhớ | |
Các kênh bộ nhớ | Lưỡng |
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý | 32 GB |
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý | DDR3-SDRAM,DDR3L-SDRAM |
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý | 1333 MHz |
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý | 1,5 V |
ECC | Có |
Điện | |
Công suất thoát nhiệt TDP | 53 W |
Đồ họa | |
Card đồ họa on-board | Có |
Model card đồ họa on-board | Intel® HD Graphics |
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board | 1,7 GB |
Các đầu ra card đồ họa on-board được hỗ trợ | DVI,DisplayPort,Embedded DisplayPort (eDP),HDMI,VGA (D-Sub) |
Tần số cơ bản card đồ họa on-board | 350 MHz |
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) | 1100 MHz |
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board) | 3 |
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board | 11.1/12 |
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board | 4.3 |
Độ phân giải tối đa của card đồ họa on-board (DisplayPort) | 2560 x 1600 pixels |
Độ phân giải tối đa card đồ họa on-board (eDP - Integrated Flat Panel) | 2560 x 1600 pixels |
Độ phân giải tối đa của card đồ họa on-board (HDMI) | 1920 x 1080 pixels |
Độ phân giải tối đa của card đồ họa on-board (VGA) | 1920 x 1200 pixels |
Tần số quét card đồ họa on-board ở độ phân giải tối đa (DisplayPort) | 60 Hz |
Tần số quét card đồ họa on-board ở độ phân giải tối đa (eDP - Integrated Flat Panel) | 60 Hz |
Tần số quét card đồ họa on-board ở độ phân giải tối đa (HDMI) | 60 Hz |
Tần số quét card đồ họa on-board ở độ phân giải tối đa (VGA) | 60 Hz |