Logitech G403 Prodigy Wireless & Thông số
So sánh giá Logitech G403 Prodigy Wireless
Shipping fee depends on the item's weight & distance
Free shipping for orders above 99.000 VND
15.000 VND is supported by Sendo for orders under 99.000VND
Top Phụ kiện tin học bán chạy
Top sản phẩm Phụ kiện tin học bán chạy
Logitech G403 Prodigy Wireless Giá rẻ nhất tại Việt Nam là 1.600.000 đ
Bạn có thể mua Logitech G403 Prodigy Wireless với mức giá rẻ nhất 1.600.000 đ tại Sendo đây là mức giá thấp hơn 6% so với Logitech G403 Prodigy Wireless được bán tại Lazada với giá 1.700.000 đ, hoặc bạn còn có thể mua tại Sang và Lazada.
Bên cạnh đó, Logitech G403 Prodigy Wireless cũng có thể được mua từ In-đô-nê-xi-a tại Shopee với mức giá từ 2.288.286 đ hoặc Ma-lai-xi-a tại Shopee với mức giá từ 1.024.812 đ hoặc Phi-líp-pin tại Shopee với mức giá từ 2.353.145 đ hoặc Xin-ga-po tại Lazada với mức giá từ 2.231.044 đ hoặc Thái Lan tại Lazada với mức giá từ 2.796.307 đ.
Mức giá được cập nhật lần cuối vào January 2021.
So sánh giá Chuột Logitech G403 Prodigy Wireless mới nhất
Bảng giá Logitech G403 Prodigy Wireless theo từng Quốc gia
Quốc gia | Giá quốc tế | Giá bán VND |
---|---|---|
In-đô-nê-xi-a | IDR 1.390.000 | 2.288.286 đ |
Ma-lai-xi-a | MYR 179.50 | 1.024.812 đ |
Phi-líp-pin | PHP 4,900.00 | 2.353.145 đ |
Xin-ga-po | SGD 128.41 | 2.231.044 đ |
Thái Lan | THB 3,630 | 2.796.307 đ |
Việt Nam | VND 1.600.000 | 1.600.000 đ |
Thông số kỹ thuật Logitech G403 Prodigy Wireless
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | G403 |
Ngày | Jul 2016 |
Điện | |
Nguồn điện | Pin/Dây cáp |
Thiết kế | |
Hệ số hình dạng | Tay phải |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Thiết kế tiện sử dụng | Có |
Sự rọi sáng | Có |
Chuột | |
Mục đích | Chơi game |
Giao diện của thiết bị | Wirless ần số vô tuyến |
Công nghệ nhận dạng chuyển động | Quang học |
Kiểu cuộn | Bánh xe |
Số lượng nút bấm | 6 |
Loại nút ấn | Nút bấm |
Độ phân giải của chuyển động | 12000 DPI |
Cách dùng | Máy tính cá nhân/notebook |
Độ phân giải chuyển động có thể tùy chỉnh | Có |
Phím chuột có thể lập trình được | Có |
Số lượng con lăn | 1 |
Các hướng cuộn | Theo chiều đứng |
Thời gian đáp ứng | 1 ms |
Tần số làm mới | 1000 Hz |
Dải tần số | 2.4 GHz |
Bộ nhớ tích hợp | Có |