Olympus STYLUS 1S & Thông số
So sánh giá Olympus STYLUS 1S
VISA
MASTERCARD
JCB
Olympus Xtech Pro Series 72’ inch Tripod with Carrying Case, 3 Way Pan-Head, for Olympus Stylus 1S, Stylus SH-2, Stylus SH-1, Stylus SP-100, Stylus 1, Stylus XZ-10, SZ-32 iHS, SZ-15, SH-50
Ưu đãi giá thấp nhất
718.048 đ
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
Đến nơi bán
Olympus Mirrorless Camera Hand Grip Strap for Olympus OM-D E-M1 E-M1II, E-M5 E-M5II, E-M10 & Mark II III E-M10II E-M10III, PEN-F E-PL9 E-PL8 E-PL7 E-PL6 E-PL5 E-PL3 E-PM2 E-P3 Stylus 1s 1 SH-3 SH-2 SH-1 Black
853.480 đ
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
Đến nơi bán
Olympus Xtech Double Tripod Kit with 72” Inch Tripod + 12” Flexible Tripod for Olympus Stylus 1S, Stylus SH-2, Stylus SH-1, Stylus SP-100, Stylus 1, Stylus XZ-10, SZ-16 iHS, SZ-15, SH-50
958.815 đ
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
Đến nơi bán
Olympus 2X Battery + Fast Dual Charger for Olympus BLS-5 PS-BLS5 Olympus E-400 E-410 E-620 E-P2 E-P3 E-PL2 E-PL3 E-PL5 E-PL6 E-PL7 E-PL8 E-PM2 Stylus 1s Olympus OM-D E-M10 Mark II, OM-D E-M10 Mark III
995.781 đ
DELIVERY COSTS & TIME: DEPENDS ON THE PRODUCTS & LOCATION.
Đến nơi bán
+ 3 Ưu đãi khác
Olympus STYLUS 1S Giá rẻ nhất tại Việt Nam là 718.048 đ
Thông số kỹ thuật Olympus STYLUS 1S
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | STYLUS 1S |
Ngày | Apr 2015 |
Bộ nhớ | |
Thẻ nhớ tương thích | SD,SDHC,SDXC |
Khe cắm bộ nhớ | 1 |
Màn hình | |
Màn hình hiển thị | LCD |
Màn hình cảm ứng | Có |
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Màn hình tinh thể lỏng đa góc | Có |
Độ nét màn hình máy ảnh | 1040000 pixels |
Tỉ lệ khung hình hiển thị | 3:2 |
Âm thanh | |
Micrô gắn kèm | Có |
Ghi âm giọng nói | Có |
Hệ thống âm thanh | Âm thanh nổi |
Bộ lọc gió | Có |
Hỗ trợ định dạng âm thanh | PCM |
Giảm tiếng ồn | Có |
Cổng giao tiếp | |
Phiên bản USB | 2.0 |
HDMI | Có |
Kiểu kết nối HDMI | Micro |
Hệ thống ống kính | |
Zoom quang | 10,7x |
Tiêu cự | 6 - 64,3 mm |
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) | 28 mm |
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) | 300 mm |
Độ mở tối đa | 2,8 |
Cấu trúc ống kính | 12/10 |
Trọng lượng & Kích thước | |
Chiều rộng | 116,2 mm |
Độ dày | 56,5 mm |
Chiều cao | 87 mm |
Trọng lượng | 402 g |
Phơi sáng | |
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 12800 |
Độ nhạy ISO | 100,12800 |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 3EV (1/3EV step) |
Kiểm soát độ phơi sáng | Chương trình AE |
Chất lượng ảnh | |
Loại máy ảnh | Máy ảnh nhỏ gọn |
Megapixel | 12 MP |
Loại cảm biến | BSI CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 3968 x 2976 pixels |
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1/1.7" |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 2560 x 1920 |
Chụp ảnh chống rung | Có |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | RAW |
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh | Ống kính |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 1:1,3:2,4:3,16:9 |
Tổng số megapixel | 12,76 MP |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 7,3 x 5,5 mm |
hệ thống mạng | |
Wi-Fi | Có |
Phim | |
Quay video | Có |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Tốc độ khung JPEG chuyển động | 30 fps |
Độ nét khi chụp nhanh | 1920x1080@30fps |
Hệ thống định dạng tín hiệu analog | NTSC,PAL |
Hỗ trợ định dạng video | AVI,H.264,MOV,MPEG4 |
Lấy nét | |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Lấy nét tự động liên tục, Phát hiện khuôn mặt, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus |
Đèn nháy | |
Các chế độ flash | Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization |
Tầm đèn flash (ống wide) | 0,1 - 10,3 m |
Tầm đèn flash (ống tele) | 0,8 - 10,3 m |
Giắc kết nối flash bên ngoài | Có |
Ngàm lắp đèn flash | Có |
Kiểu ngàm lắp đèn flash | Nóng |
Máy ảnh | |
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Flash, Huỳnh quang, Shade, Sunny, Xám tunesten |
Chế độ chụp cảnh | Bãi biển, Tài liệu, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Panorama, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Thể thao, Sunset, Phong cảnh |
Chế độ chụp | Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Điện ảnh, Mặc cảnh (Scene), Shutter priority |
Hiệu ứng hình ảnh | Art,Sepia |
Tự bấm giờ | 2,12 giây |
Điều chỉnh độ sáng | Có |
Điều chỉnh độ bão hòa | Có |
Zoom phát lại | 14x |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Tiếng Ả Rập, Bulgaria, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Estonia, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Hebrew, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Latvia, Litva, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, SER, Tiếng Slovak, Tiếng Slovenia, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina |
Hoành đồ | Có |
Xem trực tiếp | Có |
GPS | Không |
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh | Có |
Pin | |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Loại pin | BLS‑50 |
Số lượng pin sạc/lần | 1 |
Đèn chỉ thị báo mức pin | Có |
Màn trập | |
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/2000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 60 giây |
Kiểu màn trập camera | Điện tử |
Thiết kế | |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |