Sản phẩm này hiện tại chưa được cập nhật. Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm sản phẩm tương tự
- {{#item}} {{#category}}
- {{label}} {{/category}} {{#simple}}
- {{label}} {{/simple}} {{#rich}}
- {{label}} {{productCategory}}{{price}} {{/rich}} {{/item}}
So sánh giá Philips Philips E181 Đen/Vàng Đồng
So sánh giá Điện thoại thường Philips Philips E181 Đen/Vàng Đồng mới nhất
Tổng hợp giá điện thoại Philips Philips mới nhất
Lựa chọn khác | Giá | Cửa hàng |
---|---|---|
Philips Philips E181 Đen | Hết hàng | |
Philips Philips E181 Đen/Vàng Đồng | Hết hàng |
Thông số kỹ thuật Philips Philips E181 Đen/Vàng Đồng
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | CTE181BK/00 |
Ngày | May 2016 |
Bộ nhớ | |
Hỗ trợ thẻ flash | Có |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 6,1 cm (2.4") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình ngoài | Không |
Màn hình hiển thị | TFT |
Âm thanh | |
Đài FM | Có |
Kiểu tiếng chuông | MP3 |
Ghi âm giọng nói | Có |
Mã hóa-Giải mã giọng nói | AMR |
Cổng giao tiếp | |
Cổng USB | Có |
Loại đầu nối USB | Micro-USB |
Phiên bản USB | 1.1 |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
Trọng lượng & Kích thước | |
Trọng lượng | 123 g |
Chiều rộng | 52 mm |
Độ dày | 16,5 mm |
Chiều cao | 120,5 mm |
Điện | |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 3100 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 50 h |
Thời gian chờ (2G) | 143 h |
Chi tiết kỹ thuật | |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG |
Chức năng báo thức | Có |
Đèn flash tích hợp | Có |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Tiếng Anh, RUS |
Đồng hồ/Phiên bản | Digital |
Sản phẩm hợp kim hàn không chứa chì | Có |
hệ thống mạng | |
Dung lượng thẻ SIM | SIM kép |
Wi-Fi | Không |
3G | Không |
Mạng dữ liệu | GPRS,GSM |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) | 2.0 |
Băng thông 2G (SIM chính) | 850,900,1800,1900 MHz |
Dải tần 2G (SIM thứ hai) | 850,900,1800,1900 MHz |
Tính năng điện thoại | |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Đồng hồ bấm giây |
Báo rung | Có |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) | Không |
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) | Không |
Truyền dữ liệu | |
Bluetooth | Có |
Phiên bản Bluetooth | 2.1 |
Thông số Bluetooth | A2DP,AVRCP,GAVDP,HFP,HSP,IOPT,OPP |
Máy ảnh | |
Camera sau | Có |
Độ phân giải camera sau | 640 x 480 pixels |