Samsung Galaxy A5 (2017) 32GB Đen & Thông số
Cửa hàng nổi bật
Những ưu đãi trong Cửa hàng nổi bật được mang đến cho bạn bởi những đối tác uy tín của iPrice đã trả phí để hiện những ưu đãi này.
Ưu Đãi tổng hợp
Một vài ưu đãi ở đây không đạt tiêu chuẩn chất lượng của chúng tôi. Vẫn có thể có một vài deal tốt mà chúng tôi chưa kiểm tra.
Ưu Đãi đã xác thực
Những ưu đãi này được chọn lọc từ các Cửa hàng uy tín có đánh giá cao, và đã được kiểm tra cẩn thận bởi đội ngũ giám sát chất lượng nội bộ của chúng tôi.
Máy cũ chọn lọc
Tất cả máy cũ chọn lọc đều hoạt động tốt và đến từ cửa hàng uy tín. Sản phẩm có tình trạng pin tối thiểu 80% hoặc cao hơn và có ít nhất một trong những đảm bảo sau: Có bảo hành, Đổi máy nếu có lỗi, Miễn phí trả hàng hoặc Đảm bảo hoàn tiền.
Cân nhắc trước khi mua
Những ưu đãi từ các cửa hàng có đánh giá thấp hoặc ít đánh giá mà chúng tôi không thể xác thực. Hãy đọc kỹ sản phẩm và đánh giá cửa hàng trước khi mua.
Chưa được kiểm chứng
Khả năng cao là hàng fake, hàng nhái với mức giá không thực tế.
Sản phẩm liên quan
Phổ biến trong Điện thoại
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A5 (2017) 32GB Đen
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | SM-A520W |
Ngày | May 2017 |
Bộ xử lý | |
Tốc độ bộ xử lý | 1,9 GHz |
Số lõi bộ xử lý | 8 |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 13,2 cm (5.2") |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels |
Hình dạng màn hình | Phẳng |
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Loại bảng điều khiển | OLED |
Số màu sắc của màn hình | 16.78 triệu màu |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Loại màn hình cảm ứng | Điện dung |
Màn hình phụ | Không |
Cổng giao tiếp | |
Cổng USB | Có |
Loại đầu nối USB | USB Type-C |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
Mobile High-Definition Link (MHL) | Có |
Kích hoạt ANT+ | Có |
Trọng lượng & Kích thước | |
Trọng lượng | 159 g |
Chiều rộng | 71,4 mm |
Độ dày | 7,9 mm |
Chiều cao | 146,1 mm |
hệ thống mạng | |
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Thế hệ mạng thiết bị di động | 4G |
Loại thẻ SIM | NanoSIM |
Tiêu chuẩn 3G | UMTS |
Tiêu chuẩn 4G | LTE |
Wi-Fi | Có |
Bluetooth | Có |
Tiêu chuẩn 2G | GSM |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Phiên bản Bluetooth | 4.2 |
Thông số Bluetooth | A2DP, AVRCP, HFP, HID, HOGP, HSP, MAP, OPP, PAN, PBAP |
Băng thông 2G (SIM chính) | 850,900,1800,1900 MHz |
Hỗ trợ băng tần mạng 3G | 850,900,1900,2100 MHz |
Hỗ trợ băng tần 4G | 700,800,850,1800,1900,2100,2600 MHz |
Tethering (chế độ modem) | Có |
Công nghệ Wi-Fi Direct | Có |
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) | Có |
Dung lượng | |
Dung lượng RAM | 3 GB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 32 GB |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Bộ nhớ người dùng | 23,1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
USB mass storage | Có |
Sự điều hướng | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) | Có |
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) | Có |
GPS | Có |
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS | Có |
BeiDou | Có |
Định vị bằng Wifi | Có |
Phần mềm | |
Nền | Android |
Hệ điều hành cài đặt sẵn | Android 6.0.16 |
Nền tảng phân phối ứng dụng | Google Play |
Các ứng dụng của Google | Google Maps, Google Play, YouTube |
Máy ảnh | |
Loại camera sau | Camera đơn |
Độ phân giải camera sau | 16 MP |
Loại camera trước | Camera đơn |
Độ phân giải camera trước | 16 MP |
Đèn flash camera sau | Có |
Loại đèn flash | LED |
Độ phân giải quay video (tối đa) | 1920 x 1080 pixels |
Tốc độ khung hình | 30 fps |
Độ nét khi chụp nhanh | 1920x1080@30fps |
Các chế độ quay video | 1080p |
Lấy nét tự động | Có |
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom) | Có |
Quay video | Có |
Gắn thẻ địa lý (Geotagging) | Có |
Bộ tự định thời gian | Có |
Chế độ ban đêm | Có |
Pin | |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Thời gian thoại (3G) | 16 h |
Thời gian duyệt web (Wi-Fi) | 18 h |
Thời gian duyệt web (3G) | 13 h |
Thời gian duyệt web (4G) | 16 h |
Thời gian phát lại âm thanh liên tục | 53 h |
Thời gian phát lại âm thanh liên tục (tắt màn hình) | 78 h |
Thời gian phát lại video liên tục | 19 h |
Thiết kế | |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Tên màu | Black Sky |
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP) | IP68 |
Gói thuê bao | |
Loại thuê bao | Không thuê bao |