- {{#item}} {{#category}}
- {{label}} {{/category}} {{#simple}}
- {{label}} {{/simple}} {{#rich}}
- {{label}} {{productCategory}}{{price}} {{/rich}} {{/item}}
So sánh giá Samsung Galaxy V 4GB Đen
So sánh giá Điện thoại Samsung Galaxy V 4GB Đen mới nhất
Tổng hợp giá điện thoại Samsung Galaxy mới nhất
Lựa chọn khác | Giá | Cửa hàng |
---|---|---|
Samsung Galaxy V 4GB Trắng | Hết hàng | |
Samsung Galaxy V 4GB Đen | Hết hàng |
Tin tức về Samsung Galaxy V 4GB Đen
Đầu tiên không thể không nói đến thiết kế của chiếc điện thoại Samsung Galaxy J7 2017 này. Samsung đem lại thân máy được làm từ chất liệu kim loại chắc chắn thay vì các phiên bản nhựa như ngày trước. Đây là một điểm cộng lớn cho chiếc Galaxy J7 2017 này, nhờ đó đem lại sự sang trọng cho chiếc smartphone phân khúc tầm trung.
Nóng hổi, nóng hổi! Chiếc Galaxy J5 2017 đã chính thức được cho ra mắt thị trường người dùng, tiếp nối thành công của dòng Galaxy J của thương hiệu Samsung trong năm nay. Cùng điểm qua những thông số kỹ thuật chính của chiếc smartphone phân khúc tầm trung này.
Samsung Galaxy J3 Prime là một trong những chiếc điện thoại thông minh giá tốt nhất
05 February 2018Nổi bật trong dòng điện thoại cấu hình cao giá rẻ, Samsung Galaxy J3 Prime tạo ấn tượng với người dùng ngay cả khi chưa lên kệ. Thuộc một trong những chiếc điện thoại Android giá rẻ được mong chờ nhất trong năm 2017, Samsung Galaxy J3 Prime mang đến giá trị thật cho người dùng.
Nổi bật trong dòng điện thoại cấu hình cao giá rẻ, Samsung Galaxy J3 Prime tạo ấn tượng với người dùng ngay cả khi chưa lên kệ. Thuộc một trong những chiếc điện thoại Android giá rẻ được mong chờ nhất trong năm 2017, Samsung Galaxy J3 Prime mang đến giá trị thật cho người dùng.
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy V 4GB Đen
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | Galaxy V |
Ngày | Aug 2016 |
Bộ xử lý | |
Tốc độ bộ xử lý | 1,2 GHz |
Số lõi bộ xử lý | 1 |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 10,2 cm (4") |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixels |
Màn hình cảm ứng | Có |
Cảm biến định hướng | Có |
Hình dạng màn hình | Phẳng |
Loại màn hình | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 16.78 triệu màu |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Loại màn hình cảm ứng | Điện dung |
Cổng giao tiếp | |
Cổng USB | Có |
Loại đầu nối USB | Micro-USB |
Phiên bản USB | 2.0 |
Kết nối tai nghe | 3.5 mm |
Trọng lượng & Kích thước | |
Trọng lượng | 123 g |
Chiều rộng | 62,9 mm |
Độ dày | 10,7 mm |
Chiều cao | 121,4 mm |
hệ thống mạng | |
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
3G | Có |
4G | Không |
Wi-Fi | Có |
Loại thẻ SIM | MiniSIM |
Tiêu chuẩn 2G | GSM |
Tiêu chuẩn 3G | WCDMA |
Bluetooth | Có |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b,IEEE 802.11g,IEEE 802.11n |
Phiên bản Bluetooth | 4.0 |
Thông số Bluetooth | A2DP, AVRCP, HFP, HID, HOGP, HSP, MAP, Pan, PBAP |
Băng thông 2G (SIM chính) | 850,900,1800,1900 MHz |
Hỗ trợ băng tần mạng 3G | 900,2100 MHz |
Tethering (chế độ modem) | Có |
Dung lượng | |
Dung lượng RAM | 0,5 GB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 4 GB |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
USB mass storage | Có |
Sự điều hướng | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) | Có |
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) | Có |
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS | Có |
Định vị bằng Wifi | Có |
Phần mềm | |
Nền | Android |
Máy ảnh | |
Loại camera sau | Camera đơn |
Rear camera flash | Có |
Độ phân giải camera sau | 3 MP |
Loại camera trước | Camera đơn |
Độ phân giải camera trước | 0,3 MP |
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom) | Có |
Quay video | Có |
Loại đèn flash | LED |
Loại cảm biến | CMOS |
Pin | |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian thoại (3G) | 8 h |
Thời gian duyệt web (Wi-Fi) | 10 h |
Thời gian duyệt web (3G) | 7 h |
Thời gian phát lại âm thanh liên tục | 29 h |
Thời gian phát lại video liên tục | 6 h |
Thiết kế | |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Gói thuê bao | |
Loại thuê bao | Không thuê bao |