TP-LINK CPE210 & Thông số
So sánh giá TP-LINK CPE210
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Trong nước: 1 - 6 ngày
Ngoài nước: 10 - 15 ngày
Đến trang web để biết thêm chi tiết.
Miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 150,000đ!
Giao hàng toàn quốc từ 1-8 ngày làm việc
Phí xử lí đơn hàng từ 5,000-8,000đ
Phí giao hàng tùy vào trọng lượng & kích thước
Miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 150,000đ!
Giao hàng toàn quốc từ 1-8 ngày làm việc
Phí xử lí đơn hàng từ 5,000-8,000đ
Phí giao hàng tùy vào trọng lượng & kích thước
Phí giao hàng thay đổi theo địa điểm.
Xem trang web bán hàng để biết thêm chi tiết!
TP-LINK CPE210 Giá rẻ nhất tại Việt Nam là 1.190.000 đ
Bạn có thể mua TP-LINK CPE210 với mức giá rẻ nhất 1.190.000 đ tại Shopee đây là mức giá thấp hơn 46% so với TP-LINK CPE210 được bán tại F5CORP với giá 2.190.000 đ, hoặc bạn còn có thể mua tại Lazada và Fado.
Bên cạnh đó, TP-LINK CPE210 cũng có thể được mua từ Hồng Kông tại Amazon với mức giá từ 931.274 đ hoặc In-đô-nê-xi-a tại Shopee với mức giá từ 714.699 đ hoặc Ma-lai-xi-a tại Amazon với mức giá từ 931.274 đ hoặc Phi-líp-pin tại Lazada với mức giá từ 908.685 đ hoặc Xin-ga-po tại Lazada với mức giá từ 2.907.699 đ hoặc Thái Lan tại Lazada với mức giá từ 934.068 đ.
Mức giá được cập nhật lần cuối vào December 2019.
So sánh giá Access Point TP-LINK CPE210 mới nhất
Bảng giá TP-LINK CPE210 theo từng Quốc gia
Quốc gia | Giá quốc tế | Giá bán VND |
---|---|---|
Hồng Kông | HKD 311.86 | 931.274 đ |
In-đô-nê-xi-a | IDR 428.900 | 714.699 đ |
Ma-lai-xi-a | MYR 165.34 | 931.274 đ |
Phi-líp-pin | PHP 1,975.00 | 908.685 đ |
Xin-ga-po | SGD 169.00 | 2.907.699 đ |
Thái Lan | THB 1,212 | 934.068 đ |
Việt Nam | VND 1.190.000 | 1.190.000 đ |
Thông số kỹ thuật TP-LINK CPE210
Ngày giới thiệu tại Việt Nam | |
---|---|
Kiểu Mẫu | CPE210 |
Ngày | Oct 2014 |
Cổng giao tiếp | |
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Trọng lượng & Kích thước | |
Chiều rộng | 224 mm |
Độ dày | 79 mm |
Chiều cao | 60 mm |
Điện | |
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) | Có |
Điện áp đầu vào | 100 - 240 V |
Điện đầu vào | 0.8 A |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz |
Điện áp đầu ra | 24 V |
Điện đầu ra | 1 A |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 10,5 W |
Bảo mật | |
Thuật toán bảo mật | 128-bit WEP,152-bit WEP,64-bit WEP,SSID,TKIP,WPA,WPA-PSK,WPA2,WPA2-PSK |
Lọc địa chỉ MAC | Có |
Ăngten | |
Loại ăngten | Trong |
Antenna features | Integrated antenna |
Số lượng ăngten | 1 |
Mức khuyếch đại ăngten (max) | 9 dBi |
Thiết kế | |
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP) | IPX5 |
Nút tái thiết lập | Có |
Chỉ thị điốt phát quang (LED) | Có |
Chứng nhận | - FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark\n- RoHS, IPX5 |
Nội bộ | Không |
Tính năng | |
2,4 GHz | Có |
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 300 Mbit/s |
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) | 300 Mbit/s |
Dải tần số | 2.4 - 2.483 GHz |
Độ rộng băng tần | 2,4 GHz |
Tiêu chuẩn hệ thống mạng | IEEE 802.11b,IEEE 802.11g,IEEE 802.11n |
MIMO | Có |
Khoảng ngoài trời tối đa | 5000 m |
Độ nhạy của ống nghe điện thoại | 802.11b:\n11M: -95dBm, 5.5M: -96dBm, 2M: -96dBm, 1M: -96dBm\n-802.11g:\n54M: -79dBm, 48M: -80dBm, 36M: -84dBm, 6-24M: -88dBm\n802.11n:\nMCS15: -76dBm, MCS14: -78dBm, MCS13: -80dBm,\nMCS12: -84dBm, MCS11: -87dBm, MCS10: -91dBm,\nMCS9: -93dBm, MCS8: -96dBm, MCS7: -76dBm,\nMCS6: -78dBm, MCS5: -80dBm, MCS4: -84dBm,\nMCS3: -87dBm, MCS2: -91dBm, MCS1: -93dBm, MCS0: -96dBm |